Có 1 kết quả:
xǐ ㄒㄧˇ
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱台木
Nét bút: フ丶丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IRD (戈口木)
Unicode: U+67B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱台木
Nét bút: フ丶丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IRD (戈口木)
Unicode: U+67B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Nôm: tí
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): からむし (karamushi)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: saai2
Âm Nôm: tí
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): からむし (karamushi)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: saai2
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây gai cái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ gai không có quả, vỏ cây dùng dệt vải được.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây gai cái. Thứ gai không có quả gọi là tỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây gai đực (không có quả).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây gai — Cây vừng ( mè ).
Từ điển Trung-Anh
male nettle-hemp