Có 2 kết quả:
yí ㄧˊ • yǐ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tức là cây “đường lệ”棠棣 (theo truyền thuyết).
Từ điển Trung-Anh
(1) shadbush or shadberry (genus Amelanchier)
(2) name for a stable during the Han Dynasty
(2) name for a stable during the Han Dynasty
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây đường lệ (một loại cây trong truyền thuyết)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tức là cây “đường lệ”棠棣 (theo truyền thuyết).