Có 2 kết quả:

ㄧˊㄧˇ
Âm Pinyin: ㄧˊ, ㄧˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DNIN (木弓戈弓)
Unicode: U+6818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Nôm: đa
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/2

ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tức là cây “đường lệ”棠棣 (theo truyền thuyết).

Từ điển Trung-Anh

(1) shadbush or shadberry (genus Amelanchier)
(2) name for a stable during the Han Dynasty

ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây đường lệ (một loại cây trong truyền thuyết)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tức là cây “đường lệ”棠棣 (theo truyền thuyết).