Có 2 kết quả:
bēn ㄅㄣ • bīng ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Cái kèo cầu, cái gỗ bắc ngang trên cột để đỡ mái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 栟
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thỏi gỗ ngang ở đầu cột, để đỡ lấy cái sà nhà.