Có 2 kết quả:

Luán ㄌㄨㄢˊluán ㄌㄨㄢˊ
Âm Pinyin: Luán ㄌㄨㄢˊ, luán ㄌㄨㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: YCD (卜金木)
Unicode: U+683E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan
Âm Nôm: loan
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

Luán ㄌㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Luan

Từ ghép 4

luán ㄌㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây loan
2. tròn xoe
3. hai góc miệng chuông

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 欒.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây loan;
② (văn) Tròn xoe;
③ (văn) Hai góc miệng chuông;
④ 【欒欒】 loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró;
⑤ [Luán] (Họ) Loan.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 欒

Từ điển Trung-Anh

Koelreuteria paniculata