Có 2 kết quả:
Luán ㄌㄨㄢˊ • luán ㄌㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Luan
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây loan
2. tròn xoe
3. hai góc miệng chuông
2. tròn xoe
3. hai góc miệng chuông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 欒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây loan;
② (văn) Tròn xoe;
③ (văn) Hai góc miệng chuông;
④ 【欒欒】 loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró;
⑤ [Luán] (Họ) Loan.
② (văn) Tròn xoe;
③ (văn) Hai góc miệng chuông;
④ 【欒欒】 loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró;
⑤ [Luán] (Họ) Loan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 欒
Từ điển Trung-Anh
Koelreuteria paniculata