Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: DFV (木火女)
Unicode: U+685C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さくら (sakura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yīng ㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 櫻|樱[ying1]