Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木尾
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: DSHU (木尸竹山)
Unicode: U+68B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木尾
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: DSHU (木尸竹山)
Unicode: U+68B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: vả, vải
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji), こずえ (kozue)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji), こずえ (kozue)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Tự hình 1
Bình luận 0