Có 9 kết quả:
且 vả • 咀 vả • 尾 vả • 把 vả • 抯 vả • 播 vả • 梶 vả • 𡲤 vả • 𣛢 vả
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhờ vả
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
nhờ vả
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vả lại
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Hồ Lê
xỉ vả
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
vả miệng
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
nhờ vả
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 6