Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sāi ㄙㄞ,
sī ㄙ,
sì ㄙˋTổng nét: 13
Bộ:
mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木思Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: DWP (木田心)
Unicode:
U+6952Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận