Có 1 kết quả:
qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái: ⿱斬木
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: JLD (十中木)
Unicode: U+69E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái: ⿱斬木
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: JLD (十中木)
Unicode: U+69E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạm, thiễm, tiệm
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ふだ (fuda)
Âm Hàn: 참, 첨
Âm Quảng Đông: cim3
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ふだ (fuda)
Âm Hàn: 참, 첨
Âm Quảng Đông: cim3
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bản gỗ để viết
2. bản in (hay bản dịch) sách
3. thư từ
2. bản in (hay bản dịch) sách
3. thư từ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bản in gỗ, mộc bản.
2. (Danh) Thư trát, thư từ.
3. (Danh) Bản sách cổ. ◎Như: “cổ tạm” 古槧 bản cổ thư.
2. (Danh) Thư trát, thư từ.
3. (Danh) Bản sách cổ. ◎Như: “cổ tạm” 古槧 bản cổ thư.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bản gỗ để viết;
② Bản in (hay bản dịch) (sách);
③ Thư từ.
② Bản in (hay bản dịch) (sách);
③ Thư từ.
Từ điển Trung-Anh
(1) wooden tablet
(2) edition
(2) edition