Có 1 kết quả:
jiě ㄐㄧㄝˇ
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木解
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: DNBQ (木弓月手)
Unicode: U+6A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木解
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: DNBQ (木弓月手)
Unicode: U+6A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): まつやに (matsuyani), かしわ (kashiwa)
Âm Quảng Đông: gaai2, haai5
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): まつやに (matsuyani), かしわ (kashiwa)
Âm Quảng Đông: gaai2, haai5
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây giải (có lõi như cây thông)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây giải (có lõi như cây thông).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài cây gần giống cây thông.