Có 2 kết quả:

jiā ㄐㄧㄚjiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EKT (水大廿)
Unicode: U+6D43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, tiếp
Âm Nôm: tiếp
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

jiā ㄐㄧㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ướt đẫm
2. thấm vào
3. quanh hết một vòng
4. thấu suốt
5. hoà hợp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 浹.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ướt đẫm: 汗流浹背 Mồ hôi ướt đẫm cả người;
② Thấm vào: 浹于骨髓 (Lời nói) thấm vào lòng, thấm vào xương cốt;
③ (văn) Quanh hết một vòng: 浹辰 Mười hai ngày (hết 12 chi từ Tí đến Hợi);
④ (văn) Thấu suốt;
⑤ (văn) Hoà hợp: 浹洽 Hoà hợp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 浹

Từ điển Trung-Anh

(1) soaked
(2) to wet
(3) to drench
(4) Taiwan pr. [jia2]

Từ ghép 3

jiá ㄐㄧㄚˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 浹.