Có 2 kết quả:
jiā ㄐㄧㄚ • jiá ㄐㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ướt đẫm
2. thấm vào
3. quanh hết một vòng
4. thấu suốt
5. hoà hợp
2. thấm vào
3. quanh hết một vòng
4. thấu suốt
5. hoà hợp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 浹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ướt đẫm: 汗流浹背 Mồ hôi ướt đẫm cả người;
② Thấm vào: 浹于骨髓 (Lời nói) thấm vào lòng, thấm vào xương cốt;
③ (văn) Quanh hết một vòng: 浹辰 Mười hai ngày (hết 12 chi từ Tí đến Hợi);
④ (văn) Thấu suốt;
⑤ (văn) Hoà hợp: 浹洽 Hoà hợp.
② Thấm vào: 浹于骨髓 (Lời nói) thấm vào lòng, thấm vào xương cốt;
③ (văn) Quanh hết một vòng: 浹辰 Mười hai ngày (hết 12 chi từ Tí đến Hợi);
④ (văn) Thấu suốt;
⑤ (văn) Hoà hợp: 浹洽 Hoà hợp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 浹
Từ điển Trung-Anh
(1) soaked
(2) to wet
(3) to drench
(4) Taiwan pr. [jia2]
(2) to wet
(3) to drench
(4) Taiwan pr. [jia2]
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 浹.