Có 4 kết quả:

liǎn ㄌㄧㄢˇniǎn ㄋㄧㄢˇniàn ㄋㄧㄢˋrěn ㄖㄣˇ
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ, niǎn ㄋㄧㄢˇ, niàn ㄋㄧㄢˋ, rěn ㄖㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: ESIP (水尸戈心)
Unicode: U+6D8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niễn
Âm Quảng Đông: nin5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Điến niễn” 淟涊: xem “điến” 淟.

niǎn ㄋㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vẩn đục

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Điến niễn” 淟涊: xem “điến” 淟.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðiến niễn 淟涊 vẩn đục, dơ dáy.
② Niễn nhiên 涊然 nhớm nhớp mồ hôi ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① 【涊然】 niễn nhiên [niănrán] (văn) Nhơm nhớp mồ hôi;
② Xem 淟涊.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đổ mồ hôi.

Từ điển Trung-Anh

muddy water

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Điến niễn” 淟涊: xem “điến” 淟.

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Điến niễn” 淟涊: xem “điến” 淟.