Có 4 kết quả:
liǎn ㄌㄧㄢˇ • niǎn ㄋㄧㄢˇ • niàn ㄋㄧㄢˋ • rěn ㄖㄣˇ
Âm Quan thoại: liǎn ㄌㄧㄢˇ, niǎn ㄋㄧㄢˇ, niàn ㄋㄧㄢˋ, rěn ㄖㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡忍
Nét bút: 丶丶一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: ESIP (水尸戈心)
Unicode: U+6D8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡忍
Nét bút: 丶丶一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: ESIP (水尸戈心)
Unicode: U+6D8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vẩn đục
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đổ mồ hôi.
Từ điển Trung-Anh
muddy water