Có 1 kết quả:

kōng ㄎㄨㄥ
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: EJCM (水十金一)
Unicode: U+6DB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: không
Âm Quảng Đông: gung1, hung1

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Không mông” 涳濛 mưa khói mù mịt. § Cũng viết là 空濛.