Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翕
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: EOMM (水人一一)
Unicode: U+6F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翕
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: EOMM (水人一一)
Unicode: U+6F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hấp
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), コウ (kō), オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: jap1, kap1
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), コウ (kō), オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: jap1, kap1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng ý
Từ điển Trung-Anh
to agree