Có 1 kết quả:

lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: MGFDQ (一土火木手)
Unicode: U+7498
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

1/1

lín ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ánh sáng của ngọc

Từ điển Trần Văn Chánh

Ánh sáng của ngọc.

Từ điển Trung-Anh

luster of gem