Có 1 kết quả:

ㄇㄧˇ
Âm Pinyin: ㄇㄧˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: EMFB (水一火月)
Unicode: U+6FD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhĩ
Âm Nôm: nhẫy, nhễ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: mei5, nei5

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/1

ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) many
(2) numerous