Có 1 kết quả:
wǎng ㄨㄤˇ
Âm Quan thoại: wǎng ㄨㄤˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡廣
Nét bút: 丶丶一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EITC (水戈廿金)
Unicode: U+7007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡廣
Nét bút: 丶丶一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EITC (水戈廿金)
Unicode: U+7007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu thẳm mênh mông (nước).