Có 1 kết quả:

ㄜˋ
Âm Quan thoại: ㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: FOPJ (火人心十)
Unicode: U+70E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệp
Âm Nôm: diệp
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

ㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

sáng chói, rực rỡ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sáng chói, rực rỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) blaze of fire
(2) glorious

Từ điển Trung-Anh

variant of |[ye4]

Từ ghép 1