Có 1 kết quả:
yè ㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sáng chói, rực rỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燁.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng chói, rực rỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燁
Từ điển Trung-Anh
(1) blaze of fire
(2) glorious
(2) glorious
Từ điển Trung-Anh
variant of 燁|烨[ye4]
Từ ghép 1