Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿲丿臣巳灬
Nét bút: ノ一丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HUF (竹山火)
Unicode: U+7188
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿲丿臣巳灬
Nét bút: ノ一丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HUF (竹山火)
Unicode: U+7188
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たのし.む (tanoshi.mu), ひか.る (hika.ru), ひろ.い (hiro.i), よろこ.ぶ (yoroko.bu), かわ.く (kawa.ku), あきらか (akiraka), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.まる (hiro.maru)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Nhật (kunyomi): たのし.む (tanoshi.mu), ひか.る (hika.ru), ひろ.い (hiro.i), よろこ.ぶ (yoroko.bu), かわ.く (kawa.ku), あきらか (akiraka), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.まる (hiro.maru)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 熙[xi1]