Có 1 kết quả:

ㄨˇ
Âm Pinyin: ㄨˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: MRMPM (一口一心一)
Unicode: U+7894
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: vũ phu 珷玞,碔砆)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “vũ” 珷.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ vũ 珷.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 珷 (bộ 玉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vũ phu 碔砆: loài đá đẹp, gần như ngọc.

Từ điển Trung-Anh

(1) inferior gem
(2) a kind of jade

Từ ghép 1