Có 1 kết quả:

ㄨˇ
Âm Pinyin: ㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: VMPM (女一心一)
Unicode: U+5A2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phú,
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: mou4, mou5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nũng nịu

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “vũ” 嫵.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Có duyên, duyên dáng. Cv. 嫵.