Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MRHNI (一口竹弓戈)
Unicode: U+78B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

fēng ㄈㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sulphone (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Sulphone.

Từ điển Trung-Anh

sulfone