Có 1 kết quả:
sì ㄙˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cúng tế
2. năm
2. năm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tự” 祀.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tự 祀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 祀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tự 祀.
Từ điển Trung-Anh
variant of 祀[si4]