Có 1 kết quả:

ㄙˋ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Tổng nét: 15
Bộ: qí 示 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: IFWTC (戈火田廿金)
Unicode: U+79A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: tự
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄙˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cúng tế
2. năm

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “tự” 祀.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ tự 祀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 祀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tự 祀.

Từ điển Trung-Anh

variant of 祀[si4]