Có 1 kết quả:
kōng ㄎㄨㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮空
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: HJCM (竹十金一)
Unicode: U+7B9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Kế Liêu đại tiệp nao ca - 薊遼大捷鐃歌 (Đồ Long)
• Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲 (Lư Đồng)
• Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引 (Lý Hạ)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Ngô thanh Tí Dạ ca - 吳聲子夜歌 (Tiết Kỳ Đồng)
• Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎 (Tiết Ốt)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 09 - 從塞上偕內子南還賦贈其九 (Khuất Đại Quân)
• Xuân tình kỳ 2 - 春情其二 (Cao Trứ)
• Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲 (Lư Đồng)
• Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引 (Lý Hạ)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Ngô thanh Tí Dạ ca - 吳聲子夜歌 (Tiết Kỳ Đồng)
• Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎 (Tiết Ốt)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 09 - 從塞上偕內子南還賦贈其九 (Khuất Đại Quân)
• Xuân tình kỳ 2 - 春情其二 (Cao Trứ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2