Có 1 kết quả:
kōng ㄎㄨㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮空
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: HJCM (竹十金一)
Unicode: U+7B9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 44 - Ngũ bất tất kỳ 1 - 菊秋百詠其四十四-五不必其一 (Phan Huy Ích)
• Hoàng Hạc lâu ca - 黃鶴樓歌 (Chu Bật)
• Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲 (Lư Đồng)
• Lưu biệt Sầm Tham huynh đệ - 留別岑參兄弟 (Vương Xương Linh)
• Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引 (Lý Hạ)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Ngô thanh Tí Dạ ca - 吳聲子夜歌 (Tiết Kỳ Đồng)
• Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎 (Tiết Ốt)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 7 - 西湖竹枝歌其七 (Dương Duy Trinh)
• Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 09 - 從塞上偕內子南還賦贈其九 (Khuất Đại Quân)
• Hoàng Hạc lâu ca - 黃鶴樓歌 (Chu Bật)
• Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲 (Lư Đồng)
• Lưu biệt Sầm Tham huynh đệ - 留別岑參兄弟 (Vương Xương Linh)
• Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引 (Lý Hạ)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Ngô thanh Tí Dạ ca - 吳聲子夜歌 (Tiết Kỳ Đồng)
• Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎 (Tiết Ốt)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 7 - 西湖竹枝歌其七 (Dương Duy Trinh)
• Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 09 - 從塞上偕內子南還賦贈其九 (Khuất Đại Quân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: không hầu 箜篌)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “không hầu” 箜篌.
Từ điển Thiều Chửu
① Không hầu 箜篌 một thứ âm nhạc ngày xưa, giống như cái đàn sắt mà nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
【箜篌】không hầu [konghóu] Một thứ nhạc cụ thời xưa (giống như cây đàn sắt nhưng nhỏ hơn).
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient harp
(2) cf 箜篌, Chinese harp
(2) cf 箜篌, Chinese harp
Từ ghép 2