Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, lè ㄌㄜˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮勒
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: HTJS (竹廿十尸)
Unicode: U+7C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮勒
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: HTJS (竹廿十尸)
Unicode: U+7C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lak6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0