Có 2 kết quả:

ㄌㄧˊㄒㄧˇ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄒㄧˇ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VFHOO (女火竹人人)
Unicode: U+7E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ly, sái, sỉ
Âm Quảng Đông: saai2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

ㄌㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá

Từ điển Thiều Chửu

Như 纚

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ sỉ 纚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như纚 (1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 纚.

ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “sỉ” 纚.

Từ điển Trung-Anh

band for the hair