Có 2 kết quả:
lí ㄌㄧˊ • xǐ ㄒㄧˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Từ điển Thiều Chửu
Như 纚
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sỉ 纚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như纚 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 纚.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sỉ” 纚.
Từ điển Trung-Anh
band for the hair