Có 1 kết quả:

léi ㄌㄟˊ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Tổng nét: 21
Bộ: fǒu 缶 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: WWWU (田田田山)
Unicode: U+7F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): さかだる (sakadaru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

léi ㄌㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái chén uống rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bình đựng rượu hoặc nước, hình bầu, miệng nhỏ, có hai quai, lòng sâu, có nắp đậy, ngoài khắc hình mây và sấm (“vân lôi” 雲雷).

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chén uống rượu. Chén ngoài có vẽ hình mây sấm (vân lôi 雲雷) nên gọi là lôi 罍.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chén uống rượu bằng đất nung (ngoài có vẽ hình mây, sấm).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bình sành, hũ sành, cao nhưng miệng nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

large earthenware wine jar

Từ ghép 1