Có 1 kết quả:
léi ㄌㄟˊ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Tổng nét: 21
Bộ: fǒu 缶 (+15 nét)
Hình thái: ⿱畾缶
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: WWWU (田田田山)
Unicode: U+7F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: fǒu 缶 (+15 nét)
Hình thái: ⿱畾缶
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: WWWU (田田田山)
Unicode: U+7F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lôi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): さかだる (sakadaru)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): さかだる (sakadaru)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Đối tửu kỳ 2 - 對酒其二 (Lý Bạch)
• Hồi trạo - 回棹 (Đỗ Phủ)
• Kỳ 5 - 其五 (Vũ Phạm Hàm)
• Mạnh Môn hành - 孟門行 (Thôi Hiệu)
• Quyển nhĩ 2 - 卷耳 2 (Khổng Tử)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tần trung ngâm kỳ 07 - Khinh phì - 秦中吟其七-輕肥 (Bạch Cư Dị)
• Tây Sơn thi hoạ giả tam thập dư nhân, tái dụng tiền vận vi tạ - 西山詩和者三十餘人,再用前韻為謝 (Tô Thức)
• Tương Dương ca - 襄陽歌 (Lý Bạch)
• Ức Giang Nam cựu du - 憶江南舊遊 (Dương Sĩ Ngạc)
• Hồi trạo - 回棹 (Đỗ Phủ)
• Kỳ 5 - 其五 (Vũ Phạm Hàm)
• Mạnh Môn hành - 孟門行 (Thôi Hiệu)
• Quyển nhĩ 2 - 卷耳 2 (Khổng Tử)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tần trung ngâm kỳ 07 - Khinh phì - 秦中吟其七-輕肥 (Bạch Cư Dị)
• Tây Sơn thi hoạ giả tam thập dư nhân, tái dụng tiền vận vi tạ - 西山詩和者三十餘人,再用前韻為謝 (Tô Thức)
• Tương Dương ca - 襄陽歌 (Lý Bạch)
• Ức Giang Nam cựu du - 憶江南舊遊 (Dương Sĩ Ngạc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chén uống rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bình đựng rượu hoặc nước, hình bầu, miệng nhỏ, có hai quai, lòng sâu, có nắp đậy, ngoài khắc hình mây và sấm (“vân lôi” 雲雷).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chén uống rượu. Chén ngoài có vẽ hình mây sấm (vân lôi 雲雷) nên gọi là lôi 罍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chén uống rượu bằng đất nung (ngoài có vẽ hình mây, sấm).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bình sành, hũ sành, cao nhưng miệng nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
large earthenware wine jar
Từ ghép 1