Có 1 kết quả:
fá ㄈㄚˊ
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: wǎng 网 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⺲討
Nét bút: 丨フ丨丨一丶一一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: WLYRI (田中卜口戈)
Unicode: U+7F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: wǎng 网 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⺲討
Nét bút: 丨フ丨丨一丶一一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: WLYRI (田中卜口戈)
Unicode: U+7F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phạt
Âm Nôm: phạt
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), バチ (bachi), ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): はっ.する (ha'.suru)
Âm Hàn: 벌
Âm Quảng Đông: fat6
Âm Nôm: phạt
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), バチ (bachi), ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): はっ.する (ha'.suru)
Âm Hàn: 벌
Âm Quảng Đông: fat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trừng phạt, hình phạt, đánh đập
Từ điển Thiều Chửu
Như 罰
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 罰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 罰.
Từ điển Trung-Anh
variant of 罰|罚[fa2]