Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jīng Kē
ㄐㄧㄥ ㄎㄜ
1
/1
荊軻
Jīng Kē
ㄐㄧㄥ ㄎㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jing Ke (-227 BC), celebrated in verse and fiction as would-be assassin of King Ying Zheng of Qin
秦
嬴
政
(later the First Emperor
秦
始
皇
)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo đao ca - 寶刀歌
(
Thu Cẩn
)
•
Cự Mã hà - 拒馬河
(
Phó Nhược Kim
)
•
Dự Nhượng kiều chuỷ thủ hành - 豫讓橋匕首行
(
Nguyễn Du
)
•
Độ Dịch thuỷ - 渡易水
(
Bành Tôn Duật
)
•
Kinh Kha cố lý - 荊軻故里
(
Nguyễn Du
)
•
Kinh Kha cố lý - 荊軻故里
(
Phan Huy Thực
)
•
Kỷ Hợi tạp thi kỳ 129 - 己亥雜詩其一二九
(
Cung Tự Trân
)
•
Ức Bùi Lục - 憶裴陸
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Xuất hạp trung kiếm đàn thị Lý Cửu Thiến - 出匣中劍彈示李九倩
(
Hàn Thượng Quế
)
•
Yên trung tặng Tiền biên tu Bỉnh Đắng - 燕中贈錢編修秉鐙
(
Cố Viêm Vũ
)
Bình luận
0