Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, hào ㄏㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: hū 虍 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: YKYPU (卜大卜心山)
Unicode: U+8660
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0