Có 1 kết quả:

mǎn ㄇㄢˇ
Âm Pinyin: mǎn ㄇㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LITMB (中戈廿一月)
Unicode: U+87A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãn
Âm Nôm: mãn

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

mǎn ㄇㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

con ve (loài ve hút máu người hay súc vật)

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Con ve (loài ve hút máu người hay súc vật).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蟎

Từ điển Trung-Anh

mite

Từ ghép 2