Có 1 kết quả:
mǎn ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
con ve (loài ve hút máu người hay súc vật)
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con ve (loài ve hút máu người hay súc vật).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟎
Từ điển Trung-Anh
mite
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2