Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xī shī
ㄒㄧ ㄕ
1
/1
西施
Xī shī
ㄒㄧ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xishi (c. 450 BC), famous Chinese beauty, foremost of the Four legendary beauties
四
大
美
女
[si4 da4 mei3 nu:3], given by King Gou Jian
勾
踐
|
勾
践
[Gou1 Jian4] of Yue as concubine to King of Wu as part of a successful plan to destroy Wu
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Trịnh Minh Đức, Nghê Nguyên Trấn du Thiên Bình sơn - 陪鄭明德倪元鎮游天平山
(
Viên Khải
)
•
Cảnh Dương tỉnh - 景陽井
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hoạ Bàn Sa Nguyễn tiên sinh, tức ông Nguyễn Đình Tiến, thu bạc Xuân Hoà độ hữu hoài mỹ nhân nguyên vận - 和蟠沙阮先生即翁阮廷薦秋泊春和渡有懷美人原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ngọc hồ ngâm - 玉壺吟
(
Lý Bạch
)
•
Ngô Sở hành - 吳楚行
(
Dương Thận
)
•
Quán Oa cung hoài cổ ngũ tuyệt kỳ 4 - 館娃宮懷古五絕其四
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Tặng Thôi thập tam bình sự Công Phụ - 贈崔十三評事公輔
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây Thi - 西施
(
Lư Chú
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 02 - 蘇台竹枝詞其二
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Xuân từ - 春詞
(
Nguyên Chẩn
)
Bình luận
0