Có 2 kết quả:

Yín ㄧㄣˊyín ㄧㄣˊ
Âm Pinyin: Yín ㄧㄣˊ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: ANYMR (日弓卜一口)
Unicode: U+8ABE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngân
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Yín ㄧㄣˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yin

yín ㄧㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hoà hoãn

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Ngân ngân” 誾誾 vui hòa mà thẳng thắn khuyến cáo. ◇Luận Ngữ 論語: “Dữ thượng đại phu ngôn, ngân ngân như dã” 與上大夫言, 誾誾如也 (Hương đảng 鄉黨) Nói với các quan đại phu bậc trên thì hòa nhã chính trực.
2. (Tính) Sực nức (mùi thơm). ◇Tư Mã Tương Như 司馬相如: “Phương khốc liệt chi ngân ngân” 芳酷烈之誾誾 (Trường môn phú 長門賦) Hương thơm nồng nàn sực nức.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngân ngân 誾誾 rẽ ràng hoà hoãn mà can mà tranh biện.
② Mùi thơm sực nức.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chững chạc, vui vẻ hoà hoãn khi tranh biện (hoặc can ngăn);
② (Mùi thơm) sực nức.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Êm ái, hòa hợp — Nói nhẹ nhàng.

Từ điển Trung-Anh

(1) respectful
(2) to speak gently