Có 1 kết quả:
Shī Lǐ ㄕ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Book of Songs 書經|书经[Shu1 jing1] and Classic of Rites 禮記|礼记[Li3 ji4]
(2) a cultured well-read person
(2) a cultured well-read person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0