Có 1 kết quả:

Shī Lǐ ㄕ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the Book of Songs 書經|书经[Shu1 jing1] and Classic of Rites 禮記|礼记[Li3 ji4]
(2) a cultured well-read person

Bình luận 0