Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言己
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フ
Thương Hiệt: YRSU (卜口尸山)
Unicode: U+8A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kí, ký
Âm Nôm: ghi, kí, ký
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しる.す (shiru.su)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei3
Âm Nôm: ghi, kí, ký
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しる.す (shiru.su)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei3
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát thanh Cam Châu - Ký Ngọc Quan đạp tuyết sự thanh du - 八聲甘州-記玉關踏雪事清遊 (Trương Viêm)
• Dung Đài - 榕臺 (Lưu Khắc Trang)
• Đáp hậu thiên - 答後篇 (Lưu Vũ Tích)
• Hoán khê sa (Nhật bạc trần phi quan lộ bình) - 浣溪沙(日薄塵飛官路平) (Chu Bang Ngạn)
• Khách đường - 客堂 (Đỗ Phủ)
• Lạng Sơn cảm đề kỳ 2 - 諒山感題其二 (Trần Danh Án)
• Ngũ nguyệt quan cạnh độ - 五月觀競渡 (Nguyễn Du)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Vãn Quán Viên Huệ Nhẫn quốc sư - 挽觀圓惠忍國師 (Trần Minh Tông)
• Vãn từ kỳ 1 - 挽詞其一 (Vương Xứng)
• Dung Đài - 榕臺 (Lưu Khắc Trang)
• Đáp hậu thiên - 答後篇 (Lưu Vũ Tích)
• Hoán khê sa (Nhật bạc trần phi quan lộ bình) - 浣溪沙(日薄塵飛官路平) (Chu Bang Ngạn)
• Khách đường - 客堂 (Đỗ Phủ)
• Lạng Sơn cảm đề kỳ 2 - 諒山感題其二 (Trần Danh Án)
• Ngũ nguyệt quan cạnh độ - 五月觀競渡 (Nguyễn Du)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Vãn Quán Viên Huệ Nhẫn quốc sư - 挽觀圓惠忍國師 (Trần Minh Tông)
• Vãn từ kỳ 1 - 挽詞其一 (Vương Xứng)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhớ
2. ghi chép, viết
2. ghi chép, viết
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhớ. ◎Như: “kí tụng” 記誦 học thuộc cho nhớ, “kí bất thanh” 記不清 không nhớ rõ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Cộng kí đắc đa thiểu thủ?” 共記得多少首? (Đệ tứ thập bát hồi) Nhớ được tất cả bao nhiều bài (thơ) rồi?
2. (Động) Ghi chép, biên chép. ◎Như: “kí quá” 記過 ghi chép lỗi lầm đã làm ra. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: “Khắc Đường hiền kim nhân thi phú ư kì thượng, chúc dư tác văn dĩ kí chi” 刻唐賢今人詩賦於其上, 屬予作文以記之 (Nhạc Dương Lâu kí 岳陽樓記) Khắc trên (lầu) những thi phú của chư hiền đời Đường (cùng) các người thời nay, cậy tôi làm bài văn để ghi lại.
3. (Động) (Thuật ngữ Phật giáo) Báo trước, đối với một đệ tử hoặc người phát nguyện tu hành, trong tương lai sẽ thành Phật quả. ◎Như: “thụ kí” 授記.
4. (Danh) Văn tự hoặc sách vở ghi chép các sự vật. ◎Như: “Lễ Kí” 禮記 sách chép các lễ phép, “du kí” 遊記 sách chép các sự đã nghe đã thấy trong khi đi chơi.
5. (Danh) Một thể văn mà chủ đích là tự sự. ◎Như: “Phạm Trọng Yêm” 范仲淹 viết “Nhạc Dương Lâu kí” 岳陽樓記.
6. (Danh) Con dấu, ấn chương.
7. (Danh) Dấu hiệu, phù hiệu. ◎Như: “dĩ bạch sắc vi kí” 以白色爲記 lấy màu trắng làm dấu hiệu, “ám kí” 暗記 mật hiệu.
8. (Danh) Vệt, bớt trên da.
9. (Danh) Lượng từ: lần, cái. ◎Như: “đả nhất kí” 打一記 đánh một cái.
2. (Động) Ghi chép, biên chép. ◎Như: “kí quá” 記過 ghi chép lỗi lầm đã làm ra. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: “Khắc Đường hiền kim nhân thi phú ư kì thượng, chúc dư tác văn dĩ kí chi” 刻唐賢今人詩賦於其上, 屬予作文以記之 (Nhạc Dương Lâu kí 岳陽樓記) Khắc trên (lầu) những thi phú của chư hiền đời Đường (cùng) các người thời nay, cậy tôi làm bài văn để ghi lại.
3. (Động) (Thuật ngữ Phật giáo) Báo trước, đối với một đệ tử hoặc người phát nguyện tu hành, trong tương lai sẽ thành Phật quả. ◎Như: “thụ kí” 授記.
4. (Danh) Văn tự hoặc sách vở ghi chép các sự vật. ◎Như: “Lễ Kí” 禮記 sách chép các lễ phép, “du kí” 遊記 sách chép các sự đã nghe đã thấy trong khi đi chơi.
5. (Danh) Một thể văn mà chủ đích là tự sự. ◎Như: “Phạm Trọng Yêm” 范仲淹 viết “Nhạc Dương Lâu kí” 岳陽樓記.
6. (Danh) Con dấu, ấn chương.
7. (Danh) Dấu hiệu, phù hiệu. ◎Như: “dĩ bạch sắc vi kí” 以白色爲記 lấy màu trắng làm dấu hiệu, “ám kí” 暗記 mật hiệu.
8. (Danh) Vệt, bớt trên da.
9. (Danh) Lượng từ: lần, cái. ◎Như: “đả nhất kí” 打一記 đánh một cái.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhớ: 記不清 Không nhớ rõ; 還記得 Còn nhớ;
② Ghi, biên: 記帳 Ghi sổ; 記一大功 Ghi (một) công lớn;
③ Sổ ghi chép, sách ghi chép, ... kí: 日記 Nhật kí; 游記 Du kí; 大事記 Sách ghi những việc lớn (đã xảy ra);
④ Dấu hiệu: 以白色爲記 Lấy màu trắng làm dấu hiệu; 鈴記 Con dấu;
⑤ Nốt ruồi.
② Ghi, biên: 記帳 Ghi sổ; 記一大功 Ghi (một) công lớn;
③ Sổ ghi chép, sách ghi chép, ... kí: 日記 Nhật kí; 游記 Du kí; 大事記 Sách ghi những việc lớn (đã xảy ra);
④ Dấu hiệu: 以白色爲記 Lấy màu trắng làm dấu hiệu; 鈴記 Con dấu;
⑤ Nốt ruồi.
Từ điển Trung-Anh
(1) to record
(2) to note
(3) to memorize
(4) to remember
(5) mark
(6) sign
(7) classifier for blows, kicks, shots
(2) to note
(3) to memorize
(4) to remember
(5) mark
(6) sign
(7) classifier for blows, kicks, shots
Từ ghép 165
àn jì 暗記 • bēi jì 碑記 • bǐ jì 筆記 • bǐ jì běn 筆記本 • bǐ jì běn diàn nǎo 筆記本電腦 • bǐ jì běn jì suàn jī 筆記本計算機 • bǐ jì xíng diàn nǎo 筆記型電腦 • biāo jì 標記 • biǎo jì 表記 • bó wén qiáng jì 博聞強記 • bù jì 簿記 • bù jì guǎn lǐ yuán 簿記管理員 • bù jì míng 不記名 • bù jì míng tóu piào 不記名投票 • cǎi fǎng jì zhě 採訪記者 • chǎng jì bǎn 場記板 • chāo wén běn biāo jì yǔ yán 超文本標記語言 • Chū āi jí jì 出埃及記 • chuàng jì lù 創記錄 • Chuàng shì jì 創世記 • chuō jì 戳記 • dà rén bù jì xiǎo rén guò 大人不記小人過 • dài jì 貸記 • dēng jì 登記 • dēng jì biǎo 登記表 • dēng jì míng 登記名 • dēng jì yòng hù 登記用戶 • dēng jì yuán 登記員 • diàn jì 惦記 • Dōng guān Hàn jì 東觀漢記 • duǎn shí yǔ yīn jì yì 短時語音記憶 • fēi xíng jì lù 飛行記錄 • fēi xíng jì lù qì 飛行記錄器 • fēi xíng jì lù yí 飛行記錄儀 • fú jì 符記 • fú jì huán 符記環 • fú shēng liù jì 浮生六記 • gōng zuò jì yì 工作記憶 • hǎo jì 好記 • hǎo jì xìng bù rú làn bǐ tóu 好記性不如爛筆頭 • Hé jì huáng pǔ 和記黃埔 • Hóng dēng jì 紅燈記 • hòu jì 後記 • Huàn shā jì 浣紗記 • huī jì 徽記 • jì bu zhù 記不住 • jì chóu 記仇 • jì de 記得 • jì fǎ 記法 • jì guò 記過 • jì hao 記號 • jì hao bǐ 記號筆 • jì hèn 記恨 • jì lù 記錄 • jì lù piàn 記錄片 • jì lù qì 記錄器 • jì lù yuán 記錄員 • jì niàn 記念 • jì niàn pǐn 記念品 • jì pǔ 記譜 • jì pǔ fǎ 記譜法 • jì qǐ 記起 • jì shì 記事 • jì shì běn 記事本 • jì shì bù 記事簿 • jì shì cè 記事冊 • jì shù 記述 • jì sòng 記誦 • jì wéi 記為 • jì xing 記性 • jì xù 記敘 • jì xù wén 記敘文 • jì yì 記憶 • jì yì diàn lù 記憶電路 • jì yì guǎng dù 記憶廣度 • jì yì huà 記憶化 • jì yì lì 記憶力 • jì yì qì 記憶器 • jì yì tǐ 記憶體 • jì yì yóu xīn 記憶猶新 • jì zǎi 記載 • jì zài xīn li 記在心裡 • jì zhàng 記賬 • jì zhàng yuán 記帳員 • jì zhě 記者 • jì zhě bào dào 記者報道 • jì zhě huì 記者會 • jì zhě wú guó jiè 記者無國界 • jì zhě zhàn 記者站 • jì zhě zhāo dài huì 記者招待會 • jì zhu 記住 • jì zhuàn 記傳 • jì zuò 記作 • jié jì 結記 • jiè jì 借記 • jiè jì kǎ 借記卡 • jǐn jì 謹記 • kě kuò zhǎn biāo jì yǔ yán 可擴展標記語言 • kuài shǎn jì yì tǐ 快閃記憶體 • kuài sù jì yì fǎ 快速記憶法 • Kuáng rén Rì jì 狂人日記 • láo jì 牢記 • Lǎo Cán Yóu jì 老殘遊記 • Lǐ jì 禮記 • Lì wèi jì 利未記 • Liè wáng jì shàng 列王記上 • Liè wáng jì xià 列王記下 • Lù dé jì 路得記 • Mín shù jì 民數記 • míng jì 銘記 • mò jì 默記 • nán jì 難記 • qiān jì 牽記 • qián shén mò jì 潛神默記 • qiè jì 切記 • rì jì 日記 • rì jì běn 日記本 • Sā mǔ ěr jì shàng 撒母耳記上 • Sā mǔ ěr jì xià 撒母耳記下 • Sān guó shǐ jì 三國史記 • sǎn jì 散記 • shè yǐng jì zhě 攝影記者 • Shēn mìng jì 申命記 • Shǐ jì 史記 • Shì shī jì 士師記 • shū jì 書記 • shú jì 熟記 • sǐ jì 死記 • sǐ jì yìng bèi 死記硬背 • sǐ wáng bǐ jì 死亡筆記 • sù jì 速記 • sù jì yuán 速記員 • suí jī cún qǔ jì yì tǐ 隨機存取記憶體 • suǒ jì 瑣記 • tāi jì 胎記 • Tài píng Guǎng jì 太平廣記 • tè yuē jì zhě 特約記者 • tí jì 題記 • U S B jì yì bàng USB記憶棒 • wǎng luò rì jì 網絡日記 • wàng jì 忘記 • wú jì míng 無記名 • wǔ rén mù bēi jì 五人墓碑記 • Xī yù jì 西域記 • xīn wén jì zhě 新聞記者 • Xú Xiá kè Yóu jì 徐霞客遊記 • xuǎn mín dēng jì 選民登記 • xùn hàn jì 馴悍記 • yǎn dòng jì lù 眼動記錄 • Yǐ sī tiě jì 以斯帖記 • yìn jì 印記 • yóu jì 遊記 • Yuē bó jì 約伯記 • Yuē shū yà jì 約書亞記 • Yuè wēi Cǎo táng Bǐ jì 閱微草堂筆記 • Yuè yáng lóu jì 岳陽樓記 • zá jì 雜記 • zhá jì 札記 • zhāi jì 摘記 • zhǎng jì xing 長記性 • zhù jì fāng fǎ 助記方法 • zhù jì fú 助記符 • zhuàn jì 傳記 • zhuī jì 追記 • zuò bǐ jì 作筆記