Có 1 kết quả:

gào ㄍㄠˋ
Âm Pinyin: gào ㄍㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: IVHGR (戈女竹土口)
Unicode: U+8BF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáo
Âm Nôm: cáo
Âm Quảng Đông: gou3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

gào ㄍㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. răn bảo
2. ban sắc mệnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 誥.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ban cho;
② Răn bảo;
③ Bài răn bảo, bài cáo (chỉ thị của vua);
④ Kính cẩn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 誥

Từ điển Trung-Anh

(1) to enjoin
(2) to grant (a title)

Từ ghép 1