Có 1 kết quả:
gào ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. răn bảo
2. ban sắc mệnh
2. ban sắc mệnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誥.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ban cho;
② Răn bảo;
③ Bài răn bảo, bài cáo (chỉ thị của vua);
④ Kính cẩn.
② Răn bảo;
③ Bài răn bảo, bài cáo (chỉ thị của vua);
④ Kính cẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誥
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoin
(2) to grant (a title)
(2) to grant (a title)
Từ ghép 1