Có 1 kết quả:

Chì bì shì ㄔˋ ㄅㄧˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Chibi county level city in Xianning 咸宁市, Hubei
(2) Chibi or Redcliff in Huangzhou district 黃州區|黄州区 of Huanggang city 黄冈, Hubei, scene of the famous battle of Redcliff of 208

Bình luận 0