Có 3 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ • zā ㄗㄚ • zá ㄗㄚˊ
Âm Quan thoại: yíng ㄧㄥˊ, zā ㄗㄚ, zá ㄗㄚˊ
Tổng nét: 7
Bộ: chuò 辵 (+4 nét)
Hình thái: ⿺辶帀
Nét bút: 一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMLB (卜一中月)
Unicode: U+8FCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: chuò 辵 (+4 nét)
Hình thái: ⿺辶帀
Nét bút: 一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMLB (卜一中月)
Unicode: U+8FCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghênh, nghinh, tạp
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), めぐ.らす (megu.rasu)
Âm Quảng Đông: jing4, zaap3
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), めぐ.らす (megu.rasu)
Âm Quảng Đông: jing4, zaap3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đón tiếp
phồn thể
Từ điển phổ thông
một vòng xung quanh