Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wú ㄨˊ,
wǔ ㄨˇ,
wù ㄨˋTổng nét: 10
Bộ:
chuò 辵 (+7 nét)
Hình thái:
⿺辶吾Nét bút:
一丨フ一丨フ一丶フ丶Thương Hiệt: YMMR (卜一一口)
Unicode:
U+901CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận