Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, lāi ㄌㄞ, lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YDOO (卜木人人)
Unicode: U+9028
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0