Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sì ㄙˋ,
tì ㄊㄧˋ,
yì ㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金聿Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フ一一一一丨Thương Hiệt: CLQ (金中手)
Unicode:
U+9289Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận