Có 1 kết quả:

péi ㄆㄟˊ
Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: CYTR (金卜廿口)
Unicode: U+9307
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bậu, bồi
Âm Nôm: bồi
Âm Quảng Đông: pui4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

péi ㄆㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố berkeli, Bk

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Béckêliom (Berkelium, kí hiệu Bk).

Từ điển Trung-Anh

berkelium (chemistry)