Âm Pinyin: yé ㄜˊ Tổng nét: 16 Bộ: jīn 金 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金耶 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一フ丨 Thương Hiệt: CSJL (金尸十中) Unicode: U+9381 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: da Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya) Âm Quảng Đông: je4