Có 2 kết quả:

ㄧㄚˊㄜˊ
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ, ㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: CMVH (金一女竹)
Unicode: U+91FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: da, nha
Âm Quảng Đông: aa4, je4, ngaa4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên gọi cũ của nguyên tố ensteni, Es

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) (Tên gọi cũ của) 鎄 [ai].

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 鎁.