Có 1 kết quả:
xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Quan thoại: xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金害
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: CJQR (金十手口)
Unicode: U+938B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金害
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: CJQR (金十手口)
Unicode: U+938B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
2. cai quản
2. cai quản
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “hạt” 轄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh