Có 1 kết quả:
xiá ㄒㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
2. cai quản
2. cai quản
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “hạt” 轄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đinh chốt trục xe. Như 轄 (bộ 車).
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 轄|辖, to govern
(2) to control
(3) having jurisdiction over
(4) linchpin of a wheel (archaic)
(5) noise of a barrow
(2) to control
(3) having jurisdiction over
(4) linchpin of a wheel (archaic)
(5) noise of a barrow