Có 1 kết quả:

gōu ㄍㄡ
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフフ丶
Thương Hiệt: XXXCP (重重重金心)
Unicode: U+94A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu
Âm Nôm: câu
Âm Quảng Đông: gau1, ngau1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

gōu ㄍㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái móc, lưỡi câu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉤.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái móc, lưỡi câu, que cời;
② Móc: 鉤住窗子 Móc lấy cửa sổ;
③ Viền: 鉤邊貼 Viền mép;
④ (văn) Móc moi, tìm xét: 鉤深致遠 Tìm xét tới lẽ sâu xa;
⑤ (văn) Dắt dẫn, câu dẫn, câu nhử: 鉤黨 Dắt dẫn vào nhóm (đảng) mình;
⑥ (văn) Lưu lại;
⑦ [Gou] (Họ) Câu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉤

Từ điển Trung-Anh

variant of 鉤|钩[gou1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to hook
(2) to sew
(3) to crochet
(4) hook
(5) check mark or tick
(6) window catch

Từ ghép 52

bān xiōng gōu zuǐ méi 斑胸钩嘴鹛cháng zuǐ gōu zuǐ méi 长嘴钩嘴鹛chèng gōu 秤钩chuāng gōu 窗钩dā gōu 搭钩dǎ gōu 打钩dào gōu 倒钩diào gōu 吊钩diào gōu 钓钩gōu biān 钩编gōu duān luó xuán tǐ bìng 钩端螺旋体病gōu huā 钩花gōu jī 钩稽gōu kòu 钩扣gōu pò 钩破gōu tóu gāo 钩头篙gōu xīn dòu jiǎo 钩心斗角gōu zhēn 钩针gōu zhù 钩住gōu zi 钩子gōu zuǐ lín jú 钩嘴林䴗gōu zuǐ yuán wěi hù 钩嘴圆尾鹱guà gōu 挂钩héng gōu 横钩héng xié gōu 横斜钩hóng zuǐ gōu zuǐ méi 红嘴钩嘴鹛hòu gōu 后钩Huá nán bān xiōng gōu zuǐ méi 华南斑胸钩嘴鹛Jiāng tài gōng diào yú , yuàn zhě shàng gōu 姜太公钓鱼,愿者上钩lā gōu 拉钩náo gōu 挠钩qiè gōu zhě zhū , qiè guó zhě hóu 窃钩者诛,窃国者侯qiè guó zhě hóu , qiè gōu zhě zhū 窃国者侯,窃钩者诛shàng gōu 上钩shù gōu 竖钩shù wān gōu 竖弯钩Tái wān bān xiōng gōu zuǐ méi 台湾斑胸钩嘴鹛Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 台湾棕颈钩嘴鹛tài gōng diào yú , yuàn zhě shàng gōu 太公钓鱼,愿者上钩tiě gōu 铁钩tuō gōu 脱钩wú gōu tāo chóng 无钩绦虫xié gōu 斜钩xiù liǎn gōu zuǐ méi 锈脸钩嘴鹛yǎo gōu 咬钩yī gōu 衣钩yīng gōu bí 鹰钩鼻yǒu gōu tāo chóng 有钩绦虫yú gōu 渔钩yú gōu 鱼钩zōng jǐng gōu zuǐ méi 棕颈钩嘴鹛zōng tóu gōu zuǐ méi 棕头钩嘴鹛