Có 1 kết quả:
gōu ㄍㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái móc, lưỡi câu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái móc, lưỡi câu, que cời;
② Móc: 鉤住窗子 Móc lấy cửa sổ;
③ Viền: 鉤邊貼 Viền mép;
④ (văn) Móc moi, tìm xét: 鉤深致遠 Tìm xét tới lẽ sâu xa;
⑤ (văn) Dắt dẫn, câu dẫn, câu nhử: 鉤黨 Dắt dẫn vào nhóm (đảng) mình;
⑥ (văn) Lưu lại;
⑦ [Gou] (Họ) Câu.
② Móc: 鉤住窗子 Móc lấy cửa sổ;
③ Viền: 鉤邊貼 Viền mép;
④ (văn) Móc moi, tìm xét: 鉤深致遠 Tìm xét tới lẽ sâu xa;
⑤ (văn) Dắt dẫn, câu dẫn, câu nhử: 鉤黨 Dắt dẫn vào nhóm (đảng) mình;
⑥ (văn) Lưu lại;
⑦ [Gou] (Họ) Câu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉤
Từ điển Trung-Anh
variant of 鉤|钩[gou1]
Từ điển Trung-Anh
(1) to hook
(2) to sew
(3) to crochet
(4) hook
(5) check mark or tick
(6) window catch
(2) to sew
(3) to crochet
(4) hook
(5) check mark or tick
(6) window catch
Từ ghép 52
bān xiōng gōu zuǐ méi 斑胸钩嘴鹛 • cháng zuǐ gōu zuǐ méi 长嘴钩嘴鹛 • chèng gōu 秤钩 • chuāng gōu 窗钩 • dā gōu 搭钩 • dǎ gōu 打钩 • dào gōu 倒钩 • diào gōu 吊钩 • diào gōu 钓钩 • gōu biān 钩编 • gōu duān luó xuán tǐ bìng 钩端螺旋体病 • gōu huā 钩花 • gōu jī 钩稽 • gōu kòu 钩扣 • gōu pò 钩破 • gōu tóu gāo 钩头篙 • gōu xīn dòu jiǎo 钩心斗角 • gōu zhēn 钩针 • gōu zhù 钩住 • gōu zi 钩子 • gōu zuǐ lín jú 钩嘴林䴗 • gōu zuǐ yuán wěi hù 钩嘴圆尾鹱 • guà gōu 挂钩 • héng gōu 横钩 • héng xié gōu 横斜钩 • hóng zuǐ gōu zuǐ méi 红嘴钩嘴鹛 • hòu gōu 后钩 • Huá nán bān xiōng gōu zuǐ méi 华南斑胸钩嘴鹛 • Jiāng tài gōng diào yú , yuàn zhě shàng gōu 姜太公钓鱼,愿者上钩 • lā gōu 拉钩 • náo gōu 挠钩 • qiè gōu zhě zhū , qiè guó zhě hóu 窃钩者诛,窃国者侯 • qiè guó zhě hóu , qiè gōu zhě zhū 窃国者侯,窃钩者诛 • shàng gōu 上钩 • shù gōu 竖钩 • shù wān gōu 竖弯钩 • Tái wān bān xiōng gōu zuǐ méi 台湾斑胸钩嘴鹛 • Tái wān zōng jǐng gōu zuǐ méi 台湾棕颈钩嘴鹛 • tài gōng diào yú , yuàn zhě shàng gōu 太公钓鱼,愿者上钩 • tiě gōu 铁钩 • tuō gōu 脱钩 • wú gōu tāo chóng 无钩绦虫 • xié gōu 斜钩 • xiù liǎn gōu zuǐ méi 锈脸钩嘴鹛 • yǎo gōu 咬钩 • yī gōu 衣钩 • yīng gōu bí 鹰钩鼻 • yǒu gōu tāo chóng 有钩绦虫 • yú gōu 渔钩 • yú gōu 鱼钩 • zōng jǐng gōu zuǐ méi 棕颈钩嘴鹛 • zōng tóu gōu zuǐ méi 棕头钩嘴鹛