Có 1 kết quả:

tǎn ㄊㄢˇ
Âm Quan thoại: tǎn ㄊㄢˇ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: XCAM (重金日一)
Unicode: U+94BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đán
Âm Nôm: đản, thản
Âm Quảng Đông: daan3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tǎn ㄊㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố tantan, Ta

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Tantan (Tantalum, kí hiệu Ta).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

tantalum (chemistry)