Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨フ一一
Thương Hiệt: XCHA (重金竹日)
Unicode: U+94C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc, bạch
Âm Nôm: bạch
Âm Quảng Đông: bok6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄅㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bạch kim, nguyên tố platin, Pt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉑.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Bạch kim, platin (Platinum, kí hiệu Pt).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉑

Từ điển Trung-Anh

platinum (chemistry)