Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
bạch kim, nguyên tố platin, Pt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉑.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Bạch kim, platin (Platinum, kí hiệu Pt).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉑
Từ điển Trung-Anh
platinum (chemistry)