Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: CHA (金竹日)
Unicode: U+9251
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc, bạch
Âm Nôm: bạc, bạch
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): ぷらちな (purachina)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄅㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bạch kim, nguyên tố platin, Pt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Kim loại làm thành tấm mỏng. § Thông “bạc” 箔.
2. (Danh) Nguyên tố hóa học (platinum, Pt). § Còn gọi là “bạch kim” 白金.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Bạch kim, platin (Platinum, kí hiệu Pt).

Từ điển Trung-Anh

platinum (chemistry)