Có 1 kết quả:

xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一フフ丶
Thương Hiệt: XCYVI (重金卜女戈)
Unicode: U+94C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyễn
Âm Nôm: huyễn
Âm Quảng Đông: jyun5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

xuàn ㄒㄩㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái xuyên tai đỉnh (vạc ba chân)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái xuyên tai đỉnh (vạc ba chân): 玉鉉 Xuyên tai đỉnh nạm ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉉

Từ điển Trung-Anh

(1) stick-like implement inserted into the handles of a tripod cauldron in ancient times in order to lift the cauldron
(2) commonly used in Korean names, transcribed as "hyun"

Từ ghép 1