Có 1 kết quả:
xuàn ㄒㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái xuyên tai đỉnh (vạc ba chân)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái xuyên tai đỉnh (vạc ba chân): 玉鉉 Xuyên tai đỉnh nạm ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉉
Từ điển Trung-Anh
(1) stick-like implement inserted into the handles of a tripod cauldron in ancient times in order to lift the cauldron
(2) commonly used in Korean names, transcribed as "hyun"
(2) commonly used in Korean names, transcribed as "hyun"
Từ ghép 1